earhart nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earhart nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earhart giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earhart.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earhart
first woman aviator to fly solo nonstop across the Atlantic (1928); while attempting to fly around the world she disappeared over the Pacific (1898-1937)
Synonyms: Amelia Earhart
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).