eardrop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eardrop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eardrop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eardrop.
Từ điển Anh Việt
eardrop
* danh từ
thuốc nhỏ tai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eardrop
Similar:
pendant earring: an earring with a pendant ornament
Synonyms: drop earring