earshot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earshot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earshot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earshot.

Từ điển Anh Việt

  • earshot

    /'iəriɳ/

    * danh từ

    tầm nghe

    within earshot: trong tầm nghe

    out oaf earshot: ngoài tầm nghe

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earshot

    the range within which a voice can be heard

    the children were told to stay within earshot

    Synonyms: earreach, hearing