earreach nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earreach nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earreach giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earreach.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earreach

    Similar:

    earshot: the range within which a voice can be heard

    the children were told to stay within earshot

    Synonyms: hearing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).