ear-drop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ear-drop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ear-drop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ear-drop.

Từ điển Anh Việt

  • ear-drop

    /'iədrɔp/ (ear-ring) /'iəriɳ/

    ring)

    /'iəriɳ/

    * danh từ

    hoa tai