earsure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earsure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earsure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earsure.

Từ điển Anh Việt

  • earsure

    /i'reiʤə/

    * danh từ

    sự xoá, sự xoá bỏ

    vết xoá, vết cạo