earring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earring.

Từ điển Anh Việt

  • earring

    khuyên tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earring

    jewelry to ornament the ear; usually clipped to the earlobe or fastened through a hole in the lobe