earthen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthen.

Từ điển Anh Việt

  • earthen

    /'ə:θən/

    * tính từ

    bằng đất, bằng đất nung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earthen

    made of earth (or baked clay)

    an earthen pot