ear-wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ear-wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ear-wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ear-wax.

Từ điển Anh Việt

  • ear-wax

    /'iəwæks/

    * danh từ

    ráy tai