ear-wax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ear-wax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ear-wax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ear-wax.
Từ điển Anh Việt
ear-wax
/'iəwæks/
* danh từ
ráy tai
ear-wax
/'iəwæks/
* danh từ
ráy tai
[ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.[ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.