earache nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earache nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earache giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earache.

Từ điển Anh Việt

  • earache

    * danh từ

    sự đau tai; bệnh đau tai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earache

    an ache localized in the middle or inner ear

    Synonyms: otalgia