earser nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earser nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earser giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earser.
Từ điển Anh Việt
earser
/i'reizə/
* danh từ
người xoá, người xoá bỏ
cái tẩy, cái cạo
giẻ lau bảng