earmuff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earmuff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earmuff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earmuff.

Từ điển Anh Việt

  • earmuff

    bao bịt tai (chống rét)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earmuff

    either of a pair of ear coverings (usually connected by a headband) that are worn to keep the ears warm in cold weather