earthly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
earthly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthly.
Từ điển Anh Việt
earthly
/'ə:θli/
* tính từ
(thuộc) quả đất
trần tục
(thông tục) có thể, có thể tưởng tượng được
no earthly reason: chả có chút lý do nào
no earthly use: không có chút tác dụng nào
not an earthly
(từ lóng) đừng hòng thành công
Từ điển Anh Anh - Wordnet
earthly
of or belonging to or characteristic of this earth as distinguished from heaven
earthly beings
believed that our earthly life is all that matters
earthly love
our earthly home
Antonyms: heavenly