earthly concern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earthly concern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earthly concern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earthly concern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earthly concern

    Similar:

    worldly concern: the concerns of this life as distinguished from heaven and the afterlife

    they consider the church to be independent of the world

    Synonyms: world, earth

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).