earwig nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

earwig nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earwig giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earwig.

Từ điển Anh Việt

  • earwig

    /'iəwig/

    * danh từ

    (động vật học) con xâu tai (sâu bọ)

    * ngoại động từ

    vận động ngần, vận động riêng (bằng lời nói); rỉ tai (ai)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • earwig

    any of numerous insects of the order Dermaptera having elongate bodies and slender many-jointed antennae and a pair of large pincers at the rear of the abdomen