each nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
each nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm each giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của each.
Từ điển Anh Việt
each
/i:tʃ/
* tính từ
mỗi
each day: mỗi ngày
* danh từ
mỗi người, mỗi vật, mỗi cái
each of us: mỗi người chúng ta
each and all
tất cả mọi người, ai ai
each other
nhau, lẫn nhau
to love each other: yêu nhau
each
mỗi một
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
each
* kỹ thuật
mỗi
mỗi một
Từ điển Anh Anh - Wordnet
each
(used of count nouns) every one considered individually
each person is mortal
each party is welcome
to or from every one of two or more (considered individually)
they received $10 each
Synonyms: to each one, for each one, from each one, apiece