from each one nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
from each one nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm from each one giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của from each one.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
from each one
Similar:
each: to or from every one of two or more (considered individually)
they received $10 each
Synonyms: to each one, for each one, apiece
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).