from head to toe nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

from head to toe nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm from head to toe giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của from head to toe.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • from head to toe

    Similar:

    cap-a-pie: at all points from head to foot

    he was armed cap-a-pie

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).