fromental halevy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fromental halevy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fromental halevy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fromental halevy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fromental halevy
Similar:
halevy: French operatic composer (1799-1862)
Synonyms: Jacques Francois Fromental Elie Halevy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).