jacques francois fromental elie halevy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacques francois fromental elie halevy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacques francois fromental elie halevy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacques francois fromental elie halevy.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jacques francois fromental elie halevy

    Similar:

    halevy: French operatic composer (1799-1862)

    Synonyms: Fromental Halevy

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).