jacques charles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacques charles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacques charles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacques charles.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jacques charles
Similar:
charles: French physicist and author of Charles's law which anticipated Gay-Lussac's law (1746-1823)
Synonyms: Jacques Alexandre Cesar Charles
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jacques loeb
- jacques tati
- jacques monod
- jacques cartier
- jacques charles
- jacques costeau
- jacques derrida
- jacques lipchitz
- jacques bernoulli
- jacques marquette
- jacques offenbach
- jacques tatischeff
- jacques louis david
- jacques lucien monod
- jacques yves costeau
- jacques germain soufflot
- jacques etienne montgolfier
- jacques francois antoine ibert
- jacques alexandre cesar charles
- jacques anatole francois thibault
- jacques francois fromental elie halevy