jacques marquette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacques marquette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacques marquette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacques marquette.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jacques marquette

    Similar:

    marquette: French missionary who accompanied Louis Joliet in exploring the upper Mississippi River valley (1637-1675)

    Synonyms: Pere Jacques Marquette

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).