marquette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
marquette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm marquette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của marquette.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
marquette
French missionary who accompanied Louis Joliet in exploring the upper Mississippi River valley (1637-1675)
Synonyms: Jacques Marquette, Pere Jacques Marquette
a town on Lake Superior on the Upper Peninsula in northwest Michigan
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).