pere jacques marquette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pere jacques marquette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pere jacques marquette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pere jacques marquette.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pere jacques marquette
Similar:
marquette: French missionary who accompanied Louis Joliet in exploring the upper Mississippi River valley (1637-1675)
Synonyms: Jacques Marquette
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pere
- pereia
- pereion
- perejil
- peregrin
- pereskia
- peregrine
- perennate
- perennial
- peremptory
- peregrinate
- perennation
- perennially
- perestroika
- peregrinator
- peremptorily
- perencephaly
- perenniality
- peregrination
- perennial pea
- peremptoriness
- peremptory law
- perennial flow
- peremptory writ
- perennial plant
- perennial river
- peregrine falcon
- perennial spring
- perennial stream
- pere david's deer
- peremptory period
- perennial ragweed
- pereskia aculeata
- peremptory statute
- perennial ryegrass
- perennial irrigation
- pere jacques marquette
- perennial salt marsh aster