peregrine falcon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peregrine falcon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peregrine falcon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peregrine falcon.

Từ điển Anh Việt

  • peregrine falcon

    * tính từ

    ngoại lai, nhập cảng

    * danh từ

    chim cắt; chim ưng

Từ điển Anh Anh - Wordnet