peregrine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peregrine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peregrine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peregrine.
Từ điển Anh Việt
peregrine
/'perigin/ (peregrine) /'perigin/
* tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) ngoại lai, nhập cảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peregrine
a widely distributed falcon formerly used in falconry
Synonyms: peregrine falcon, Falco peregrinus
Similar:
mobile: migratory
a restless mobile society
the nomadic habits of the Bedouins
believed the profession of a peregrine typist would have a happy future
wandering tribes