roving nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roving nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roving giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roving.

Từ điển Anh Việt

  • roving

    /'rouviɳ/

    * danh từ

    sự lang thang

    * tính từ

    đi lang thang, đi khắp nơi

    to have a roving commission: được phép đi khắp nơi làm công tác điều tra (một vấn đề gì)

    a roving ambassador: đại sứ lưu động

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roving

    * kỹ thuật

    lưu động

    sự kéo sợi thô (thủy tinh gia cường chất dẻo cứng)

    xây dựng:

    đi khắp nơi

    dệt may:

    sợi thô thủy tinh

    sự kéo sợi thô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roving

    Similar:

    wandering: travelling about without any clear destination

    she followed him in his wanderings and looked after him

    Synonyms: vagabondage

    roll: move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment

    The gypsies roamed the woods

    roving vagabonds

    the wandering Jew

    The cattle roam across the prairie

    the laborers drift from one town to the next

    They rolled from town to town

    Synonyms: wander, swan, stray, tramp, roam, cast, ramble, rove, range, drift, vagabond

    mobile: migratory

    a restless mobile society

    the nomadic habits of the Bedouins

    believed the profession of a peregrine typist would have a happy future

    wandering tribes

    Synonyms: nomadic, peregrine, wandering