roam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roam.

Từ điển Anh Việt

  • roam

    /roum/

    * danh từ

    cuộc đi chơi rong

    sự đi lang thang

    * động từ

    đi chơi rong; đi lang thang

    to roam about the country: đi lang thang khắp vùng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roam

    Similar:

    roll: move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment

    The gypsies roamed the woods

    roving vagabonds

    the wandering Jew

    The cattle roam across the prairie

    the laborers drift from one town to the next

    They rolled from town to town

    Synonyms: wander, swan, stray, tramp, cast, ramble, rove, range, drift, vagabond