roaming operations task force (roamps) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roaming operations task force (roamps) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roaming operations task force (roamps) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roaming operations task force (roamps).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roaming operations task force (roamps)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    nhóm đặc trách về các hoạt động chuyển vùng