rove nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rove
/rouv/
* danh từ
(kỹ thuật) Rôngđen, vòng đệm
(nghành dệt) sợi thô
* danh từ
sự đi lang thang
to be on the rove: đi lang thang
* nội động từ
lang thang
to rove over sea and land: lang thang đi khắp đó đây
đưa nhìn khắp nơi (mắt)
eyes rove from one to the other: mắt nhìn hết người này đến người kia
câu dòng (câu cá)
* ngoại động từ
đi lang thang khắp, đi khắp
to rove the streets: đi lang thang khắp phố
to rove the seas: vẫy vùng khắp biển cả (cướp biển...)
* thời quá khứ, động tính từ quá khứ của reeve
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rove
* kỹ thuật
bấc đèn
lông đèn
sợi thô
dệt may:
sự kéo sợi thô
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rove
Similar:
roll: move about aimlessly or without any destination, often in search of food or employment
The gypsies roamed the woods
roving vagabonds
the wandering Jew
The cattle roam across the prairie
the laborers drift from one town to the next
They rolled from town to town
Synonyms: wander, swan, stray, tramp, roam, cast, ramble, range, drift, vagabond
reeve: pass a rope through
reeve an opening
reeve: pass through a hole or opening
reeve a rope
reeve: fasten by passing through a hole or around something