reeve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reeve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reeve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reeve.
Từ điển Anh Việt
reeve
/ri:v/
* danh từ
(sử học) thị trưởng; quận trưởng
chủ tịch hội đồng thành phố;; chủ tịch xa (Ca-na-đa)
* ngoại động từ rove, reeved
luồn, xỏ (dây...)
to reeve a rope: luồn dây (qua ròng rọc...)
(+ in, on, round to...) buộc chặt (dây thừng vào cái gì) bằng cách luồn qua
(hàng hải) lách qua, len lỏi qua (tảng băng, đá ngầm...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reeve
* kỹ thuật
luồn
giao thông & vận tải:
xỏ (dây qua ròng rọc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reeve
female ruff
pass a rope through
reeve an opening
pass through a hole or opening
reeve a rope
fasten by passing through a hole or around something