peremptorily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peremptorily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peremptorily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peremptorily.
Từ điển Anh Việt
peremptorily
* phó từ
cưỡng bách
hống hách, độc tài, độc đoán
dứt khoát, kiên quyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peremptorily
Similar:
imperatively: in an imperative and commanding manner