perennate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perennate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perennate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perennate.
Từ điển Anh Việt
perennate
* ngoại động từ
sống lâu năm (cây)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perennate
survive from season to season, of plants