pere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pere.
Từ điển Anh Việt
pere
* tính từ
cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con)
Alexandre Dumas pere: Alexandre Dumas cha
Từ liên quan
- pere
- pereia
- pereion
- perejil
- peregrin
- pereskia
- peregrine
- perennate
- perennial
- peremptory
- peregrinate
- perennation
- perennially
- perestroika
- peregrinator
- peremptorily
- perencephaly
- perenniality
- peregrination
- perennial pea
- peremptoriness
- peremptory law
- perennial flow
- peremptory writ
- perennial plant
- perennial river
- peregrine falcon
- perennial spring
- perennial stream
- pere david's deer
- peremptory period
- perennial ragweed
- pereskia aculeata
- peremptory statute
- perennial ryegrass
- perennial irrigation
- pere jacques marquette
- perennial salt marsh aster