pere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pere.

Từ điển Anh Việt

  • pere

    * tính từ

    cha (sau biệt hiệu của cha để phân biệt với con)

    Alexandre Dumas pere: Alexandre Dumas cha