pereion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pereion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pereion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pereion.
Từ điển Anh Việt
pereion
* danh từ
số nhiều pereia
(sinh vật học) ngực (vỏ giáp)