peregrinate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peregrinate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peregrinate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peregrinate.

Từ điển Anh Việt

  • peregrinate

    /'perigrineit/

    * nội động từ

    (đùa cợt) đi du lịch, làm một cuộc hành trình

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peregrinate

    travel around, through, or over, especially on foot

    peregrinate the bridge