jacques francois antoine ibert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacques francois antoine ibert nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacques francois antoine ibert giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacques francois antoine ibert.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jacques francois antoine ibert

    Similar:

    ibert: French composer (1890-1962)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).