jacques alexandre cesar charles nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacques alexandre cesar charles nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacques alexandre cesar charles giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacques alexandre cesar charles.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jacques alexandre cesar charles

    Similar:

    charles: French physicist and author of Charles's law which anticipated Gay-Lussac's law (1746-1823)

    Synonyms: Jacques Charles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).