jacques tatischeff nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jacques tatischeff nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacques tatischeff giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacques tatischeff.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jacques tatischeff

    Similar:

    tati: French filmmaker (1908-1982)

    Synonyms: Jacques Tati

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).