tati nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tati nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tati giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tati.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tati
French filmmaker (1908-1982)
Synonyms: Jacques Tati, Jacques Tatischeff
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).