jacques costeau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jacques costeau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jacques costeau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jacques costeau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jacques costeau
Similar:
cousteau: French underwater explorer (born in 1910)
Synonyms: Jacques Yves Costeau
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- jacques loeb
- jacques tati
- jacques monod
- jacques cartier
- jacques charles
- jacques costeau
- jacques derrida
- jacques lipchitz
- jacques bernoulli
- jacques marquette
- jacques offenbach
- jacques tatischeff
- jacques louis david
- jacques lucien monod
- jacques yves costeau
- jacques germain soufflot
- jacques etienne montgolfier
- jacques francois antoine ibert
- jacques alexandre cesar charles
- jacques anatole francois thibault
- jacques francois fromental elie halevy