cousteau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cousteau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cousteau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cousteau.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cousteau
French underwater explorer (born in 1910)
Synonyms: Jacques Costeau, Jacques Yves Costeau
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).