from scratch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

from scratch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm from scratch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của from scratch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • from scratch

    from the beginning, especially without relying on resources or other advantages

    he baked the torte from scratch

    she built her business up from scratch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).