each year nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

each year nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm each year giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của each year.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • each year

    Similar:

    annually: without missing a year

    they travel to China annually

    Synonyms: yearly, every year

    per annum: by the year; every year (usually with reference to a sum of money paid or received)

    he earned $100,000 per annum

    we issue six volumes per annum

    Synonyms: p.a., per year, annually

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).