yearly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yearly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearly.
Từ điển Anh Việt
yearly
/'jə:li/
* tính từ & phó từ
hằng năm
yearly income: thu nhập hằng năm
yearly holiday: ngày nghỉ hằng năm
kéo dài một năm, suốt một năm
yearly letting: sự cho thuê một năm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yearly
* kỹ thuật
xây dựng:
cả năm
hàng năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
yearly
Similar:
annual: a reference book that is published regularly once every year
Synonyms: yearbook
annual: occurring or payable every year
an annual trip to Paris
yearly medical examinations
annual (or yearly) income
annually: without missing a year
they travel to China annually
Synonyms: every year, each year
Từ liên quan
- yearly
- yearly yield
- yearly budget
- yearly income
- yearly output
- yearly report
- yearly tenant
- yearly average
- yearly capacity
- yearly rainfall
- yearly taxation
- yearly turnover
- yearly discharge
- yearly reservoir
- yearly instalment
- yearly consumption
- yearly maintenance
- yearly saving plans
- yearly precipitation
- yearly savings plans
- yearly renewable terms
- yearly summary accounts
- yearly average temperature