yearly capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yearly capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearly capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearly capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yearly capacity

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    công suất năm

    sản lượng năm

    hóa học & vật liệu:

    sản lượng hàng năm