yearly savings plans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yearly savings plans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearly savings plans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearly savings plans.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yearly savings plans

    * kinh tế

    phương án tiết kiệm do sở kiệm đề xướng năm 1984