yearly report nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
yearly report nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearly report giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearly report.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
yearly report
* kinh tế
báo cáo hàng năm
Từ liên quan
- yearly
- yearly yield
- yearly budget
- yearly income
- yearly output
- yearly report
- yearly tenant
- yearly average
- yearly capacity
- yearly rainfall
- yearly taxation
- yearly turnover
- yearly discharge
- yearly reservoir
- yearly instalment
- yearly consumption
- yearly maintenance
- yearly saving plans
- yearly precipitation
- yearly savings plans
- yearly renewable terms
- yearly summary accounts
- yearly average temperature