yearly maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yearly maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearly maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearly maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yearly maintenance

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự bảo quản hàng năm