yearly discharge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

yearly discharge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm yearly discharge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của yearly discharge.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • yearly discharge

    * kỹ thuật

    môi trường:

    lưu lượng năm